Có 2 kết quả:
菜篮子 cài lán zi ㄘㄞˋ ㄌㄢˊ • 菜籃子 cài lán zi ㄘㄞˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetable or food basket
(2) (fig.) food supply
(2) (fig.) food supply
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetable or food basket
(2) (fig.) food supply
(2) (fig.) food supply
Bình luận 0